Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quay quắt

Academic
Friendly

Từ "quay quắt" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc không ổn định, thường thể hiện sự lo âu, đau khổ hoặc cảm giác bối rối. Từ này cũng có thể miêu tả một người tâm địa gian xảo, hay lừa lọc, không trung thực.

Định nghĩa:
  1. Tâm lý: Khi ai đó cảm thấy quay quắt, họ thường trải qua sự đau khổ, nhớ nhung hoặc lo lắng không yên. dụ: " ấy quay quắt nhớ người yêu đang xa cách."
  2. Gian xảo: Khi nói về một người tính cách gian xảo, "quay quắt" thể hiện sự lừa lọc, không thành thật. dụ: "Hắn ta người quay quắt, luôn tìm cách để lợi dụng người khác."
dụ sử dụng:
  1. Về tâm lý: "Sau khi chia tay, anh ấy luôn cảm thấy quay quắt, không biết phải làm tiếp theo."
  2. Về tính cách: "Những hành động quay quắt của ta khiến mọi người không còn tin tưởng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trạng từ: " ấy vừa cười vừa quay quắt trong lòng khi nghe tin xấu."
  • So sánh: "Cảm giác quay quắt như một cơn gió lạnh trong đêm tối."
Biến thể từ liên quan:
  • Tương đồng: Một số từ gần nghĩa có thể sử dụng thay thế như "khổ sở," "đau khổ," hoặc "lo âu."
  • Phân biệt: "Quay quắt" khác với "quay cuồng," "quay cuồng" thường miêu tả trạng thái bận rộn, hỗn loạn không nhất thiết liên quan đến cảm xúc đau khổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Khổ sở: Diễn tả cảm giác đau đớn, không thoải mái.
  • Lo âu: Thể hiện sự bất an trong tâm trí.
Kết luận:

"Quay quắt" một từ mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự đau khổ hoặc tính cách gian xảo.

  1. tt. Gian xảo, tráo trở, hay lừa lọc: lòng dạ quay quắt con người quay quắt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quay quắt"