Từ "quay quắt" trong tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc không ổn định, thường thể hiện sự lo âu, đau khổ hoặc cảm giác bối rối. Từ này cũng có thể miêu tả một người có tâm địa gian xảo, hay lừa lọc, không trung thực.
Định nghĩa:
Tâm lý: Khi ai đó cảm thấy quay quắt, họ thường trải qua sự đau khổ, nhớ nhung hoặc lo lắng không yên. Ví dụ: "Cô ấy quay quắt vì nhớ người yêu đang xa cách."
Gian xảo: Khi nói về một người có tính cách gian xảo, "quay quắt" thể hiện sự lừa lọc, không thành thật. Ví dụ: "Hắn ta là người quay quắt, luôn tìm cách để lợi dụng người khác."
Ví dụ sử dụng:
Về tâm lý: "Sau khi chia tay, anh ấy luôn cảm thấy quay quắt, không biết phải làm gì tiếp theo."
Về tính cách: "Những hành động quay quắt của cô ta khiến mọi người không còn tin tưởng."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Tương đồng: Một số từ gần nghĩa có thể sử dụng thay thế như "khổ sở," "đau khổ," hoặc "lo âu."
Phân biệt: "Quay quắt" khác với "quay cuồng," vì "quay cuồng" thường miêu tả trạng thái bận rộn, hỗn loạn mà không nhất thiết liên quan đến cảm xúc đau khổ.
Từ đồng nghĩa:
Kết luận:
"Quay quắt" là một từ mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự đau khổ hoặc tính cách gian xảo.